Tính chất và các ứng dụng Kali_ferrat

Ở thể rắn, K2FeO4 ổn định. Tuy nhiên nó bị phân hủy tạo ra O2 trong nước trung tính, và đặc biệt bị phân hủy rất nhanh trong nước có tính axit. Ở độ pH cao, dung dịch khá ổn định. Màu tím đậm của dung dịch tương tự như màu kali pemanganat (KMnO
4). Tuy vậy kali ferrat còn có tính oxy hóa mạnh hơn kali pemanganat:

  • Nó có thể bị phân huỷ khi đun nóng ở 500–700 ℃:
2K2FeO4 → K3FeO4 + KFeO2 + O2
  • Nó có thể phản ứng với nước sôi:
4K2FeO4 + 6H2O → 4FeOOH↓ + 8KOH + O2↑
  • Nó phản ứng với axit H2SO4 loãng:
4K2FeO4 + 10H2SO4 → 2Fe2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3O2↑ + 10H2O

Vì sản phẩm tạo thành trong phản ứng oxy hóa khử là oxit sắt, K2FeO4 được ví như một "chất oxy hóa xanh". Nó đã được ứng dụng trong việc xử lý nước thải. Sau cùng, nó tạo sản phẩm là sắt(III) hydroxit, một chất kết tủa tốt.

Trong lĩnh vực tổng hợp chất hữu cơ, K2FeO4 dùng để oxy hóa ancol.[4]

K2FeO4 cũng đã thu hút sự chú ý với tiềm năng làm vật liệu cathode trong siêu pin sắt.

Nó cũng được sử dụng như chất làm cầm máu vết thương chưa đông, do nó có tính sát trùng và dễ kết tủa.